Tham khảo Blue_(Da_Ba_Dee)

  1. Wilton, Lisa (ngày 25 tháng 3 năm 2000). “Forgotten song became hit for Eiffel 65”. Canoe.ca. Truy cập ngày 12 tháng 5 năm 2014.
  2. “Eiffel 65 - Book Eiffel 65 for your Corporate Events, Fund Raisers”. Locoloboevents.com. Truy cập ngày 4 tháng 1 năm 2012.
  3. “Eiffel 65 ‎– Blue (Da Ba Dee)”. Discogs. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2017.
  4. “Eiffel 65 ‎– Blue (Da Ba Dee)”. Discogs. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2017.
  5. “Eiffel 65 ‎– Blue (Da Ba Dee)”. Discogs. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2017.
  6. "Australian-charts.com – Eiffel 65 – Blue (Da Ba Dee)". ARIA Top 50 Singles. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2017.
  7. "Austriancharts.at – Eiffel 65 – Blue (Da Ba Dee)" (bằng tiếng Đức). Ö3 Austria Top 40. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2017.
  8. "Ultratop.be – Eiffel 65 – Blue (Da Ba Dee)" (bằng tiếng Hà Lan). Ultratop 50. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2017.
  9. "Ultratop.be – Eiffel 65 – Blue (Da Ba Dee)" (bằng tiếng Pháp). Ultratop 50. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2017.
  10. “Hits of the World” (PDF). Billboard. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2017.
  11. “RPM 100 Hit Tracks”. Library and Archives Canada. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2017.
  12. “RPM Top 30 Dance”. Library and Archives Canada. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2017.
  13. “Hits of the World” (PDF). Billboard. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2017.
  14. “Hits of the World” (PDF). Billboard. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2017.
  15. "Eiffel 65: Blue (Da Ba Dee)" (bằng tiếng Phần Lan). Musiikkituottajat – IFPI Finland. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2017.
  16. "Lescharts.com – Eiffel 65 – Blue (Da Ba Dee)" (bằng tiếng Pháp). Les classement single. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2017.
  17. “Eiffel 65 - Blue (Da Ba Dee)” (bằng tiếng Đức). GfK Entertainment. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  18. "The Irish Charts – Search Results – Blue (Da Ba Dee)". Irish Singles Chart. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2017.
  19. “Hits of the World” (PDF). Billboard. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2017.
  20. "Nederlandse Top 40 – Eiffel 65" (bằng tiếng Hà Lan). Dutch Top 40. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2017.
  21. "Dutchcharts.nl – Eiffel 65 – Blue (Da Ba Dee)" (bằng tiếng Hà Lan). Single Top 100. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2017.
  22. "Charts.nz – Eiffel 65 – Blue (Da Ba Dee)". Top 40 Singles. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2017.
  23. "Norwegiancharts.com – Eiffel 65 – Blue (Da Ba Dee)". VG-lista. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2017.
  24. "Official Scottish Singles Sales Chart Top 100". Official Charts Company. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2017.
  25. Salaverri 2005, tr. 123Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREFSalaverri2005 (trợ giúp)
  26. "Swedishcharts.com – Eiffel 65 – Blue (Da Ba Dee)". Singles Top 100. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2017.
  27. "Swisscharts.com – Eiffel 65 – Blue (Da Ba Dee)". Swiss Singles Chart. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2017.
  28. "Eiffel 65: Artist Chart History". Official Charts Company. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2017.
  29. "Eiffel 65 Chart History (Hot 100)". Billboard. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2017.
  30. "Eiffel 65 Chart History (Adult Pop Songs)". Billboard. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2017.
  31. "Eiffel 65 Chart History (Dance Club Songs)". Billboard. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2017.
  32. "Eiffel 65 Chart History (Pop Songs)". Billboard. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2017.
  33. "Eiffel 65 Chart History (Rhythmic)". Billboard. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2017.
  34. “Zeitraum für die Auswertung: 07.01.1990 – 26.12.1999” (bằng tiếng Đức). Hung Medien. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  35. 1 2 3 “Les Meilleures Ventes Tout Temps de 45 T. / Singles” (bằng tiếng Pháp). InfoDisc. Lưu trữ bản gốc ngày 29 tháng 6 năm 2015. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết) Quản lý CS1: URL hỏng (liên kết)
  36. “Top 100 – Decenniumlijst: 90's”. Dutch Top 40 (bằng tiếng Dutch). Stichting Nederlandse Top 40. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  37. “Top 100 Singles and Albums of the Nineties”. Music Week. Miller Freeman: 28. ngày 18 tháng 12 năm 1999.
  38. “ARIA Charts – End Of Year Charts – Top 100 Singles 1999”. ARIA charts. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2017.
  39. “Jahreshitparade 1999”. Austriancharts.at. Hung Medien. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2017.
  40. “Jaaroverzichten 1999”. Ultratop. Ultratop & Hung Medien. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2017.
  41. “Rapports Annuels 1999”. Ultratop. Ultratop & Hung Medien. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2017.
  42. “RPM 1999 Top 100 Hit Tracks”. RPM. Truy cập ngày 5 tháng 1 năm 2018.
  43. “RPM 1999 Top 50 Dance Tracks” (PDF). RPM. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2017.
  44. “Die TOP Charts der deutschen Hitlisten”. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2017.
  45. “European Hot 100 Singles of 1999”. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 9 năm 2002. Truy cập ngày 13 tháng 9 năm 2020.
  46. “Hits 1999 Finnland – Single-Charts” (bằng tiếng Đức). Chartsurfer.de. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 8 năm 2017. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  47. “Classement Singles – année 1999” (bằng tiếng Pháp). SNEP. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 9 năm 2012. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  48. “Top 100 Single-Jahrescharts” (bằng tiếng Đức). GfK Entertainment. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  49. “I singoli più venduti del 1999” (bằng tiếng Ý). Hit Parade Italia. FIMI. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  50. “Jaarlijsten 1999” (bằng tiếng Dutch). Stichting Nederlandse Top 40. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  51. “Jaaroverzichten - Single 1999” (bằng tiếng Dutch). GfK Dutch Charts. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  52. “Top Selling Singles of 1999”. NZTop40. Recorded Music New Zealand Limited. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2017.
  53. “Topp 20 Single Høst 1999” (bằng tiếng Na Uy). VG-lista. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  54. “Topp 20 Single Sommer 1999” (bằng tiếng Na Uy). VG-lista. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 6 năm 2017. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  55. “Årslista Singlar - År 1999” (bằng tiếng Thụy Điển). GLF. Bản gốc lưu trữ ngày 27 tháng 9 năm 2015. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  56. “1999 Year-End Chart”. Swiss Singles Chart. Hung Medien. 1999. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2017.
  57. “UK Annual Chart 1999” (PDF). Official Charts Company. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 17 tháng 1 năm 2013. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2017.
  58. “ARIA Charts - End Of Year Charts - Top 100 Singles 2000”. Australian Recording Industry Association. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2017.
  59. “Swiss Year-End Charts 2000”. Swiss Singles Chart. Hung Medien. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2017.
  60. “2000: The Year in Music” (PDF). Billboard. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2017.
  61. “Top 20 of All Time”. IRMA. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2017.
  62. Daniel Lane (ngày 10 tháng 6 năm 2014). “Naughty Boy and Sam Smith smash 1 million UK sales with La La La”. Official Charts Company. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2017.
  63. “ARIA Charts – Accreditations – 1999 singles”. Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Úc. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2017.
  64. “Austrian single certifications – Eiffel 65 – Blue (Da Ba Dee)” (bằng tiếng Đức). IFPI Áo. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2017. Nhập Eiffel 65 vào ô Interpret (Tìm kiếm). Nhập Blue (Da Ba Dee) vào ô Titel (Tựa đề). Chọn single trong khung Format (Định dạng). Nhấn Suchen (Tìm)
  65. “Awards 1999”. Ultratop.be. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2017.
  66. “Canada single certifications – Eiffel 65 – Blue (Da Ba Dee)”. Music Canada. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2017.
  67. 1 2 “Finland single certifications – Eiffel 65 – Blue (Da Ba Dee)” (bằng tiếng Phần Lan). Musiikkituottajat – IFPI Finland. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2017.
  68. “France single certifications – Eiffel 65 – Blue (Da Ba Dee)” (bằng tiếng Pháp). Syndicat national de l'édition phonographique. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2017.
  69. “Gold-/Platin-Datenbank (Eiffel 65; 'Blue (Da Ba Dee)')” (bằng tiếng Đức). Bundesverband Musikindustrie. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2017.
  70. “Netherlands single certifications – Eiffel 65 – Blue (Da Ba Dee)” (bằng tiếng Hà Lan). Nederlandse Vereniging van Producenten en Importeurs van beeld - en geluidsdragers. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2017.
  71. “New Zealand single certifications – Eiffel 65 – Blue (Da Ba Dee)”. Recorded Music NZ. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2017.
  72. “Guld- och Platinacertifikat − År 1999” (PDF) (bằng tiếng Thụy Điển). IFPI Sweden. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 19 tháng 1 năm 2010. Truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  73. “The Official Swiss Charts and Music Community: Awards (Eiffel 65; 'Blue (Da Ba Dee)')”. IFPI Switzerland. Hung Medien. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2017.
  74. “Britain single certifications – Eiffel 65 – Blue (Da Ba Dee)” (bằng tiếng Anh). British Phonographic Industry. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2017. Chọn singles trong bảng chọn Format. Chọn Multi-Platinum trong nhóm lệnh Certification. Nhập Blue (Da Ba Dee) vào khung "Search BPI Awards" rồi nhấn Enter

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Blue_(Da_Ba_Dee) http://austriancharts.at/90er_single.asp http://www.austriancharts.at/1999_single.asp http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-accredita... http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-end-of-ye... http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-end-of-ye... http://www.ultratop.be/fr/annual.asp?year=1999 http://www.ultratop.be/nl/annual.asp?year=1999 http://www.ultratop.be/xls/Awards%201999.htm http://jam.canoe.ca/Music/Artists/E/Eiffel_65/2000... http://www.bac-lac.gc.ca/eng/discover/films-videos...